Trong thi công hiện đại, việc sử dụng vữa khô trộn sẵn ngày càng trở thành xu hướng nhờ sự tiện lợi, chất lượng đồng đều và dễ kiểm soát. Để đảm bảo hiệu quả tối đa, các nhà thầu và kỹ sư cần nắm rõ thành phần và định mức tiêu chuẩn của vữa khô trộn sẵn trước khi áp dụng vào công trình. Việc hiểu rõ từng thành phần vữa khô trộn sẵn như chất kết dính, cốt liệu, phụ gia hay chất độn sẽ giúp lựa chọn loại vữa phù hợp. Đồng thời, tuân thủ đúng định mức thi công cũng góp phần tối ưu chi phí, nâng cao độ bền và chất lượng công trình.

1. Thành phần vữa khô trộn sẵn
Vữa khô trộn sẵn là vật liệu xây dựng được sản xuất theo công thức tiêu chuẩn, phối trộn sẵn các thành phần cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng ổn định và tiện lợi khi sử dụng. So với cách trộn thủ công tại công trường, vữa khô mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm thời gian, giảm lãng phí nguyên liệu, hạn chế sai sót về tỷ lệ, đồng thời giúp công trình đạt độ bền chắc lâu dài. Để tạo nên một sản phẩm vữa khô hoàn chỉnh, các thành phần chính bao gồm chất kết dính, cốt liệu, phụ gia, chất độn và nước khi thi công.
Chất kết dính
Chất kết dính là thành phần quan trọng nhất trong vữa khô trộn sẵn, quyết định đến khả năng liên kết và cường độ của vữa sau khi đông cứng. Phổ biến nhất hiện nay là xi măng Portland, nhờ có tính chất thủy hóa tốt, khi gặp nước sẽ hình thành các hợp chất bền chắc, giúp vữa có khả năng chịu lực cao và độ bền lâu dài. Ngoài xi măng, trong một số loại vữa đặc biệt còn có thể sử dụng vôi hoặc chất kết dính vô cơ khác, nhưng tỷ lệ không nhiều. Vai trò chính của chất kết dính là tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa các hạt cát, phụ gia và chất độn, từ đó hình thành nên một khối đồng nhất. Nếu tỷ lệ xi măng quá ít, vữa sẽ không đủ độ chắc, dễ bị rạn nứt; ngược lại, nếu quá nhiều sẽ làm vữa giòn, khó thi công và chi phí tăng cao. Do đó, nhà sản xuất luôn tính toán kỹ lưỡng để đưa ra công thức phối trộn tối ưu, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí.
Cốt liệu
Cốt liệu trong vữa khô trộn sẵn thường là cát tự nhiên hoặc cát nghiền đã được sấy khô, làm sạch và phân loại theo kích thước hạt. Cát đóng vai trò như “xương sống” của vữa, giúp tạo hình khối, giảm co ngót và mang lại độ ổn định cho công trình. Hạt cát càng đồng đều thì bề mặt vữa sau khi trát càng mịn, khi xây càng dễ canh chỉnh. Nếu sử dụng cát không đảm bảo, còn lẫn bụi bẩn, bùn sét hoặc tạp chất hữu cơ thì vữa sẽ mất đi khả năng bám dính, giảm độ bền và dễ bị nứt gãy sau thời gian ngắn sử dụng. Chính vì vậy, cát dùng trong sản xuất vữa khô phải được sàng lọc, kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Tùy theo từng loại vữa - như vữa xây, vữa trát, vữa cán nền hay vữa dán gạch - mà nhà sản xuất sẽ điều chỉnh cỡ hạt cát để phù hợp với yêu cầu thi công. Đây cũng là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa vữa khô sản xuất công nghiệp và vữa trộn thủ công.
Phụ gia
Phụ gia chiếm tỷ lệ nhỏ trong thành phần nhưng lại có vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện tính chất của vữa. Một số loại phụ gia phổ biến gồm phụ gia giữ nước, phụ gia tăng độ dẻo, phụ gia chống thấm, phụ gia chống nứt hoặc phụ gia đông kết nhanh. Chúng giúp vữa khô có khả năng thi công linh hoạt, dễ bám dính lên nhiều loại bề mặt, hạn chế tình trạng nứt chân chim hoặc bong tróc khi gặp thay đổi thời tiết. Ví dụ, phụ gia giữ nước đảm bảo trong quá trình đông cứng, xi măng có đủ lượng nước để phản ứng, tránh hiện tượng khô nhanh gây nứt bề mặt. Phụ gia chống thấm giúp bề mặt vữa chịu được môi trường ẩm ướt, thích hợp cho các hạng mục như nhà tắm, tầng hầm hay bể chứa nước. Nhờ sự có mặt của phụ gia, vữa khô trộn sẵn không chỉ đáp ứng yêu cầu cơ bản về cường độ mà còn có thêm những tính năng chuyên biệt, giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền cho công trình.
Chất độn
Chất độn thường là các loại khoáng liệu nhẹ như tro bay, bột đá mịn, silicafume hoặc các hạt vi cầu. Mục đích chính của chất độn là cải thiện một số tính chất cơ học của vữa và giảm giá thành sản phẩm. Ví dụ, tro bay không chỉ giúp tận dụng phế thải công nghiệp mà còn góp phần tăng độ đặc chắc, giảm tính thấm của vữa. Bột đá mịn giúp vữa có màu sắc đồng đều và bề mặt mịn hơn. Một số loại chất độn còn có tác dụng cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm, hoặc giảm trọng lượng khối xây, rất phù hợp cho các công trình hiện đại yêu cầu nhẹ tải. Tuy nhiên, việc sử dụng chất độn phải được tính toán hợp lý, nếu lạm dụng có thể làm giảm cường độ nén và độ bền của vữa. Các nhà máy sản xuất vữa khô trộn sẵn thường có công thức chuẩn, cân đối giữa xi măng, cát, phụ gia và chất độn để đảm bảo vừa tiết kiệm vừa giữ được chất lượng.
Nước (tỷ lệ khi thi công)
Khác với các thành phần khác đã được phối trộn sẵn trong bao, nước chỉ được bổ sung khi thi công. Tỷ lệ nước pha trộn thường dao động khoảng 25% theo khối lượng vữa khô, tức là 1 bao 50kg sẽ cần khoảng 12-13 lít nước. Người thợ cần đổ lượng nước đúng theo hướng dẫn, sau đó trộn đều bằng máy hoặc thủ công trong vòng 3-5 phút để vữa đạt độ dẻo, mịn và đồng nhất. Vữa sau khi trộn nên được sử dụng hết trong vòng 60 phút để tránh bị đông kết sớm làm giảm chất lượng. Nếu cho quá nhiều nước, vữa sẽ loãng, giảm cường độ chịu lực và dễ bị co ngót khi khô; ngược lại, nếu ít nước quá thì vữa khô, khó thi công và không bám dính tốt. Vì vậy, tuân thủ đúng tỷ lệ nước là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả của vữa khô trộn sẵn khi đưa vào công trình.

2. Định mức vữa khô trộn sẵn tiêu chuẩn
Khi thi công, cần nắm rõ định mức vữa khô trộn sẵn tiêu chuẩn để tránh lãng phí và tính toán chính xác chi phí vật liệu. Dưới đây là định mức tham khảo:
-
Xây tường: 350-370kg/m³
-
Trát tường: 20-22kg/m²/cm
-
Cản nên: 30-35kg/m²/1.2-1.5 cm
Việc áp dụng đúng định mức vữa khô trộn sẵn tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu trong thi công.

3. Keo Vữa Sông Hồng - Địa chỉ cung cấp vữa khô trộn sẵn chất lượng, uy tín
Trong thi công xây dựng, chất lượng vữa luôn là yếu tố quyết định độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Với vữa khô trộn sẵn SHK Mortar, khách hàng hoàn toàn yên tâm về sự đồng đều chất lượng, nhờ công thức phối trộn chuẩn xác từ cát sạch sấy khô, xi măng mác cao và tro bay. Người dùng chỉ cần trộn thêm nước theo tỷ lệ hướng dẫn là có thể sử dụng ngay, không mất công sàng cát hay phụ thuộc vào tay nghề thợ.
Dòng Vữa Khô SHV01 - Bao 50kg tại Keo Vữa Sông Hồng được nhiều nhà thầu lựa chọn nhờ tính tiện dụng, dễ thi công và khả năng rút ngắn tiến độ công trình. Với công thức phối trộn chuẩn xác, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn dự án lớn.
Keo Vữa Sông Hồng địa chỉ bán vữa khô uy tín, chất lượng tại Hà Nội
Ưu điểm nổi bật của SHK Mortar:
-
Chất lượng ổn định ở mọi mẻ vữa
-
Hạn chế tối đa nứt, bong tróc sau thi công
-
Quy cách đóng gói linh hoạt: Bao 50kg và bao jumbo
-
Tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả, tăng giá trị công trình
Đặc biệt, sản phẩm SHV01 Mac 7.5 giúp rút ngắn tiến độ thi công, giảm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo độ bền chắc. Với tiêu chuẩn TCVN 4314:2022 và ISO 9001:2015, SHK Mortar mang lại sự an tâm tuyệt đối cho mọi công trình, từ dân dụng đến dự án quy mô lớn.

Thông tin liên hệ:
-
VPĐD: San hô 6-30, Vinhomes Ocean Park 2, Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hưng Yên
-
Nhà máy: Thôn Ninh Tập, Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên
-
Điện thoại: 0386360797 – 0938016788
-
Zalo OA: zalo.me/3423135266242009757
-
Email: trong.db@keovuasonghong.vn
Lời kết
Có thể thấy, việc nắm rõ thành phần vữa khô trộn sẵn và định mức tiêu chuẩn của sản phẩm này là yếu tố quan trọng giúp công trình đạt độ bền vững và hiệu quả kinh tế. Trong số các đơn vị cung cấp uy tín, Keo Vữa Sông Hồng (SHK Mortar) nổi bật với sản phẩm đạt chuẩn TCVN 4314:2022 và ISO 9001:2015, thành phần chọn lọc, đóng gói linh hoạt, dễ sử dụng. Đây là giải pháp tin cậy cho các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư khi cần vật liệu xây dựng chất lượng, giá tốt, đáp ứng đa dạng hạng mục thi công từ dân dụng đến công nghiệp.